Mỹ, Tinh bột và chất béo trong món khoai tây chiên, khi được chế biến ở nhiệt độ cao, có thể mang lại những rủi ro đáng kể cho sức khỏe.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), các loại thịt chế biến sẵn như thịt xông khói, xúc xích, giăm bông và các loại tương tự đã được phân loại vào nhóm 1 của chất gây ung thư, tương đương với mức độ nguy hiểm của amiăng và thuốc lá. Tuy nhiên, theo tiến sĩ Eric Berg, chuyên gia dinh dưỡng, khoai tây chiên có thể có hại hơn vì chứa các sản phẩm glycation tiên tiến (advanced glycation end products), chất béo trans, glyphosate và các tác động phụ khác chưa được rõ ràng.

Cụ thể, quá trình nấu chín khoai tây chiên đưa tinh bột và chất béo vào nhiệt độ cao, tạo ra sản phẩm cuối cùng được gọi là glycation tiên tiến (AGEs).
Khi glycation tiên tiến nhập vào cơ thể, các hợp chất này tương tác và kết dính với các tế bào mô trong mắt, não, tim và thận, làm giảm hoạt động bình thường của các tế bào này. AGEs cũng gây ra stress oxy hóa, gây viêm nhiễm, và có liên quan đến các vấn đề sức khỏe như tiểu đường và bệnh tim mạch.
Thành phần tiếp theo của khoai tây chiên là dầu hydro hóa, hay còn gọi là chất béo chuyển hóa, có khả năng làm cứng và hạn chế động mạch. Nhiều nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng chất này có khả năng gây ung thư và gây tổn thương nội tạng trong cơ thể.

Ngoài ra, các loại dầu hạt như dầu ngô, dầu cải, dầu bông, dầu đậu nành, dầu đậu phộng hoặc dầu hướng dương, thường được sử dụng trong quá trình chiên rán hiện nay, cũng có tác động tiêu cực đến cơ thể. Khi được sử dụng ở nhiệt độ cao, các loại dầu này thúc đẩy quá trình oxy hóa và có thể gây viêm nhiễm.
Quá trình nấu nóng khoai tây chiên tạo ra một chất độc gây hại cho hệ thần kinh, được gọi là acrylamide. Chất này xuất hiện khi các loại rau củ được chiên ngập dầu. Acrylamide cũng được sử dụng trong sản xuất một số sản phẩm giấy, nhựa và có khả năng gây ung thư và bệnh Alzheimer do ảnh hưởng đến các tế bào thần kinh.
Thêm vào đó, khoai tây chiên cũng chứa lượng đường cao, không phải là dạng đường ăn thông thường mà là dextrose, khiến lượng đường trong máu tăng nhanh hơn. Chỉ số đường huyết của đường ăn thông thường là 65, trong khi đường dextrose có chỉ số là 100.
Cụ thể, quá trình nấu chín khoai tây chiên đưa tinh bột và chất béo vào nhiệt độ cao, tạo ra sản phẩm cuối cùng được gọi là glycation tiên tiến (AGEs).
Khi glycation tiên tiến nhập vào cơ thể, các hợp chất này tương tác và kết dính với các tế bào mô trong mắt, não, tim và thận, làm giảm hoạt động bình thường của các tế bào này. AGEs cũng gây ra stress oxy hóa, gây viêm nhiễm, và có liên quan đến các vấn đề sức khỏe như tiểu đường và bệnh tim mạch.
Thành phần tiếp theo của khoai tây chiên là dầu hydro hóa, hay còn gọi là chất béo chuyển hóa, có khả năng làm cứng và hạn chế động mạch. Nhiều nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng chất này có khả năng gây ung thư và gây tổn thương nội tạng trong cơ thể.

Ngoài ra, các loại dầu hạt như dầu ngô, dầu cải, dầu bông, dầu đậu nành, và dầu hướng dương, thường được sử dụng để chiên và rán, cũng có thể gây hại cho cơ thể. Khi được sử dụng ở nhiệt độ cao, các loại dầu này thúc đẩy quá trình oxy hóa và gây viêm nhiễm trong cơ thể.
Quá trình nấu chiên khoai tây tạo ra một chất độc gây tổn thương cho hệ thần kinh, được gọi là acrylamide. Chất này hình thành khi rau củ bị ngâm trong dầu nhiều khi chiên. Acrylamide cũng được sử dụng trong sản xuất một số sản phẩm giấy và nhựa, và có khả năng gây ung thư và bệnh Alzheimer do tác động đến các tế bào thần kinh.
Ngoài ra, khoai tây chiên cũng chứa nhiều đường, không phải dạng đường thông thường mà là dextrose, làm tăng nhanh lượng đường trong máu. Chỉ số đường huyết của đường ăn thông thường là 65, trong khi đường dextrose có chỉ số là 100.
Nhóm nghiên cứu tại Hàng Châu, Trung Quốc, đã phát hiện ra rằng việc ăn đồ chiên rán, đặc biệt là khoai tây chiên, thường xuyên có thể tăng nguy cơ lo lắng gấp 12 lần và nguy cơ trầm cảm gấp 7 lần so với những người ít tiêu thụ. Mối liên hệ giữa việc ăn khoai tây chiên và chứng trầm cảm rõ ràng hơn ở người trẻ, đặc biệt là nam giới. Công trình này đã được công bố trên tạp chí PNAS vào ngày 24/4.
BÁO CHÍNH THỐNG – BÁO TỔNG HỢP TIN TỨC MỚI NHẤT.